Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détrousser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ăn cướp
    • Détrousser un passant
      ăn cướp kẻ qua đường
  • (nghĩa rộng) bóc lột
    • Usurier qui détrousse les pauvres gens
      tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo
Related search result for "détrousser"
Comments and discussion on the word "détrousser"