Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự giãn
- Détente d'un ressor
sự giãn lò xo
- Détente d'un gaz
sự giãn khí
- sự xả hơi; sự giải lao
- Ces enfants ont besoin de détente
mấy cháu này cần cho giải lao
- (chính trị) sự bớt căng thẳng; sự hòa hoãn
- être dur à la détente
khó bỏ tiền ra, keo kiệt