Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
détente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cò súng
  • sự giãn
    • Détente d'un ressor
      sự giãn lò xo
    • Détente d'un gaz
      sự giãn khí
  • (cơ học) kỳ giãn hơi
  • sự xả hơi; sự giải lao
    • Ces enfants ont besoin de détente
      mấy cháu này cần cho giải lao
  • (chính trị) sự bớt căng thẳng; sự hòa hoãn
    • être dur à la détente
      khó bỏ tiền ra, keo kiệt
Related search result for "détente"
Comments and discussion on the word "détente"