Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détaler
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) chuồn đi, chạy trốn
    • Le lièvre détale devant les chiens
      con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó
Related search result for "détaler"
Comments and discussion on the word "détaler"