Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désuni
Jump to user comments
tính từ
  • bất hòa, chia rẽ
    • Famille désunie
      gia đình bất hòa
  • (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
    • cheval désuni
      ngựa chạy không đều chân
Related search result for "désuni"
Comments and discussion on the word "désuni"