Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déshonorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất danh dự, làm ô danh
    • Déshonorer sa famille
      làm ô danh gia đình
  • làm nhục; quyến rũ (phụ nữ)
  • làm xấu (đi)
    • Déshonorer une façade
      làm xấu mặt chính ngôi nhà
Related words
Related search result for "déshonorer"
Comments and discussion on the word "déshonorer"