Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déshabituer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất thói quen
    • Déshabituer un enfant de mentir
      làm một đứa trẻ mất thói quen nói dối
Related words
Related search result for "déshabituer"
Comments and discussion on the word "déshabituer"