Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désenfiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu
    • Désenfiler une aiguille
      rút chỉ xâu ở kim
    • désenfiler des perles
      tháo chỉ xâu hạt trai
Related search result for "désenfiler"
Comments and discussion on the word "désenfiler"