Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérider
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hết vết nhăn
  • làm cho vui tươi lên
    • Dérider un malade
      làm cho một người bệnh vui tươi lên
Related words
Related search result for "dérider"
Comments and discussion on the word "dérider"