Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déprimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lõm xuống, làm trũng xuống
    • Déprimer le sol
      làm lún đất
    • Front déprimé
      trán lõm
  • làm suy sút; làm suy sút tinh thần
    • La fièvre déprime les malades
      cơn sốt làm người bệnh suy sút
Related words
Related search result for "déprimer"
Comments and discussion on the word "déprimer"