Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépouillé
Jump to user comments
tính từ
  • vặt trụi (cây)
  • thiếu
    • Dépouillé d'originalité
      thiếu độc đáo
  • ngay ngắn, đứng đắn
    • Style dépouillé
      lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay
Related search result for "dépouillé"
Comments and discussion on the word "dépouillé"