Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo đường (khâu) đột
    • Dépiquer une jupe
      tháo đường đột váy
  • nóng bừng (cây, đem trông nơi khác)
  • (nông nghiệp) đập, đạp, trục
    • Dépiquer le riz
      đập (đạp trục) lúa
Related search result for "dépiquer"
Comments and discussion on the word "dépiquer"