Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépeindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • miêu tả
    • Dépeindre une scène à laquelle on a assité
      miêu tả một cảnh đã chứng kiến
Related search result for "dépeindre"
Comments and discussion on the word "dépeindre"