Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vượt, vượt quá, quá
    • Dépasser le but
      vượt đích
    • Dépasser un camion
      vượt một xe tải
    • Arbre qui dépasse les autres
      cây cao vượt quá các cây khác
    • Ce travail dépasse mes forces
      việc này quá sức tôi
  • làm ngợp, làm quá ngán
    • Cette nouvelle me dépasse
      tin đó làm tôi quá ngán
Related search result for "dépasser"
Comments and discussion on the word "dépasser"