Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déni
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cự tuyệt, sự không chịu
    • Déni de justice
      sự không chịu xét xử (của quan tòa)
Related search result for "déni"
Comments and discussion on the word "déni"