Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quỷ
    • Être possédé du démon
      bị quỷ ám
    • Cette femme est un vrai démon
      mụ ấy thật là một con quỷ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thần, thần hộ mệnh
Related search result for "démon"
Comments and discussion on the word "démon"