Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
démarche
Jump to user comments
danh từ giống cái
dáng đi
Démarche lourde
dáng đi nặng nề
sự vận động, sự lo lót
phương pháp tiến hành; sự tiến triển
La démarche du raisonnement
phương pháp (tiến hành) lập luận
Related search result for
"démarche"
Words contain
"démarche"
:
démarche
démarcheur
Words contain
"démarche"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngày đường
trường chinh
dáng đi
tiến độ
ộn ện
vui chân
rảo
xộc xệch
trục trặc
rạc cẳng
more...
Comments and discussion on the word
"démarche"