Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
démarche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dáng đi
    • Démarche lourde
      dáng đi nặng nề
  • sự vận động, sự lo lót
  • phương pháp tiến hành; sự tiến triển
    • La démarche du raisonnement
      phương pháp (tiến hành) lập luận
Related search result for "démarche"
Comments and discussion on the word "démarche"