French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (hàng hải) bỏ cột buồm, hạ cột buồm
- Démâter un navire
bỏ cột buồm ở một chiếc tàu
- làm gãy cột buồm
- Démâter un navire à coups de canon
nã pháo làm gãy cột buồm của một chiếc tàu
nội động từ