Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démâter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) bỏ cột buồm, hạ cột buồm
    • Démâter un navire
      bỏ cột buồm ở một chiếc tàu
  • làm gãy cột buồm
    • Démâter un navire à coups de canon
      nã pháo làm gãy cột buồm của một chiếc tàu
nội động từ
  • (hàng hải) gãy cột buồm
Related search result for "démâter"
Comments and discussion on the word "démâter"