French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng
- Délire de jalousie
hoang tưởng ghen tuông
- Délire onirique
mê sảng chiêm bao
- (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt
- Foule en délire
đám đông cuồng nhiệt