Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délicatement
Jump to user comments
phó từ
  • tinh tế
    • Objet délicatement ciselé
      vật trạm trổ tinh tế
  • nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu
    • Saisir délicatement un papillon par les ailes
      nhẹ nhàng khéo léo cầm con bướm ở cánh
    • Enfant élevé trop délicatement
      đứa trẻ nuôi nâng niu quá
  • tế nhị, nhã nhặn
    • Refuser délicatement une faveur
      nhã nhặn từ chối một ân huệ
Related search result for "délicatement"
Comments and discussion on the word "délicatement"