Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délibérer
Jump to user comments
nội động từ
  • thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án
  • suy nghĩ, cân nhắc
    • Délibérer avant d'agir
      suy nghĩ trước khi hành động
  • quyết định sau khi thảo luận
    • Le gouvernement délibérait de résister
      chính phủ quyết định kháng chiến
Related search result for "délibérer"
Comments and discussion on the word "délibérer"