Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délabrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm suy, làm suy sút
    • Délabrer sa santé par des excès
      làm suy sút sức khỏe do vô độ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm hư hỏng
    • Délabrer une machine
      làm hư hỏng máy
Related search result for "délabrer"
Comments and discussion on the word "délabrer"