Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déguiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cải trang, giả trang, ngụy trang
    • Déguiser un homme en femme
      cải trang một người đàn ông thành đàn bà
    • Déguiser ses sentiments
      ngụy trang tình cảm của mình
  • giả đổi khác
    • Déguiser sa voix
      đổi khác giọng nói
  • (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy
Related words
Related search result for "déguiser"
Comments and discussion on the word "déguiser"