Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déformer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm biến dạng, làm méo mó.
    • Les miroirs cancaves déforment les images
      gương lõm làm hình ảnh méo mó đi.
  • (nghĩa bóng) bóp méo (sự thật); là hỏng.
Related search result for "déformer"
Comments and discussion on the word "déformer"