Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút sợi xâu (chuỗi hạt trai...).
  • (kỹ thuật) xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
  • (quân sự) cho núp (sau công sự, gò đất cao...).
Related search result for "défiler"
Comments and discussion on the word "défiler"