Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défilage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rút chỉ (để thiêu giua).
  • (kỹ thuật) sự xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
Related search result for "défilage"
Comments and discussion on the word "défilage"