Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédoublement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tách đôi, sự phân đôi.
    • Dédoublement d'un classe
      sự tách đôi lớp học.
  • (tâm lý học) sự nhị hóa nhân cách.
    • voie de dédoublement
      (đường sắt) đường tránh.
Related search result for "dédoublement"
Comments and discussion on the word "dédoublement"