Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédicacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề tặng, viết lời đề tặng.
    • Dédicacer un livre à un ami
      đề tặng một quyển sách cho bạn.
Related search result for "dédicacer"
  • Words contain "dédicacer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tặng đề tặng
Comments and discussion on the word "dédicacer"