Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découvrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác.
    • Découvrir un trésor
      tìm ra một kho của.
    • Découvrir un secret
      khám phá ra mộ bí mật.
  • nhìn thấy.
    • Découvrir un village du haut d'une montagne
      từ trên ngọn núi thấy một làng.
  • mở ra, mở khăn phủ ra.
  • để lộ, để hở.
    • Général qui découvre son aile gauch
      tướng để lộ cánh tả quân mình.
    • Robe qui découvre le dos
      áo để hở lưng.
    • Découvrir ses plans à un ami
      để lộ kế hoạch cho bạn biết.
nội động từ
  • lộ ra (khi nước triều rút)
Related words
Related search result for "découvrir"
Comments and discussion on the word "découvrir"