Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décoiffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rối tóc, làm sổ tóc (của ai)
  • tháo mũ (tên lửa...)
  • bỏ mũ (của ai ra)
Related search result for "décoiffer"
Comments and discussion on the word "décoiffer"