Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déci
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoa đo lường) đexi (dơn vị dung tích dùng trong các quán rượu ở Thụy Sĩ...)
Related search result for "déci"
Comments and discussion on the word "déci"