Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décapiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chém đầu, xử trảm
  • chặt ngón cắt mũ
    • Décapiter un arbre
      chặt ngọn một cây
    • Décapiter des rivets
      cắt mũ đinh tán
  • (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu
    • Décapiter un parti
      làm cho một đảng mất người cầm đầu
Related search result for "décapiter"
Comments and discussion on the word "décapiter"