Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
décapiter
Jump to user comments
ngoại động từ
chém đầu, xử trảm
chặt ngón cắt mũ
Décapiter un arbre
chặt ngọn một cây
Décapiter des rivets
cắt mũ đinh tán
(nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu
Décapiter un parti
làm cho một đảng mất người cầm đầu
Related search result for
"décapiter"
Words pronounced/spelled similarly to
"décapiter"
:
décapiter
décapoter
Words contain
"décapiter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chặt ngọn
trảm
trảm quyết
xử trảm
xử trảm
chém
tiền
Comments and discussion on the word
"décapiter"