Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décaper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) sự đánh gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại)
  • (nghĩa rộng) cạo sạch
Related search result for "décaper"
Comments and discussion on the word "décaper"