Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
décade
Jump to user comments
danh từ giống cái
tuần mười ngày
thập kỷ
sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương
Related search result for
"décade"
Words pronounced/spelled similarly to
"décade"
:
décade
décadi
décidé
déicide
diacide
diacode
Words contain
"décade"
:
décade
décadence
décadent
Words contain
"décade"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thượng tuần
thập kỉ
hạ tuần
trung tuần
tuần
Comments and discussion on the word
"décade"