Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débordement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tràn bờ
    • Débordement d'un fleuve
      sự tràn bờ của sông
  • sự tràn trề
    • Débordement de belles paroles
      sự tràn trề những lời tốt đẹp
  • (quân sự) sự vòng ra phía sau
  • (số nhiều) sự phóng đãng
    • Mettre ordre aux débordements
      ngăn chặn sự phóng đãng
Related search result for "débordement"
Comments and discussion on the word "débordement"