Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débiteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ xẻ (gỗ...)
danh từ giống đực (giống cái débiteuse)
  • nhân viên dẫn khách đi trả tiền (trong cửa hàng)
  • (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa xấu) người tung ra
    • Débiteur de cancans
      người tung ra những lời đồn đại ác hiểm
danh từ giống đực (giống cái débitrice)
  • khách nợ, con nợ
  • người chịu ơn
tính từ
  • (kế toán) nợ
    • Compte débiteur
      tài khoản nợ
Related words
Related search result for "débiteur"
Comments and discussion on the word "débiteur"