Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dỡ (hàng) xuống bến
  • chuyển ra khỏi nơi khai thác (gỗ, đá)
Related search result for "débarder"
Comments and discussion on the word "débarder"