Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dà in Vietnamese - French dictionary
ái dà
áo dài
úi dào
ối dào
đau dạ dày
đầu dài
để dành
đường dài
bề dài
cai đầu dài
cao dày
chạy dài
chảy máu dạ dày
da dày
dao dài
dà
dài đườn
dài dòng
dài hạn
dài hơi
dài lời
dài long
dài lưng
dài mồm
dài ngoằng
dài ngoẵng
dài nhằng
dàn
dàn ý
dàn bài
dàn cảnh
dàn dựng
dàn hoà
dàn mặt
dàn mỏng
dàn nhạc
dàn trận
dàn xếp
dàng dênh
dành
dành dành
dành dụm
dào
dào dạt
dàu
dàu dàu
dày
dày đặc
dày công
dày cộm
dày dày
dày dạn
dày dặn
dông dài
dạ dày
dạn dày
dạt dào
dần dà
dẽ dàng
dềnh dàng
dỗ dành
dồi dào
dễ dàng
dịu dàng
gối dài
ghế dài
kéo dài
lâu dài
mặt dày
nằm dài
nở dài
rét dài
tất dài
thở dài
truyện dài
vái dài
vắn dài