Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
czar alexander i
Jump to user comments
Noun
  • Nga hoàng đệ nhất, người lên kế hoạch để mở rộng tự do chính phủ nước Nga, nhưng đã không thực hiện được do cuộc chiến tranh với hoàng đế Napoleon (1777-1825)
Related search result for "czar alexander i"
Comments and discussion on the word "czar alexander i"