Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyrus ii
Jump to user comments
Noun
  • Vua Ba tư, người sáng lập đế chế Ba Tư vào khoảng năm 600-529 trước công nguyên
Related words
Related search result for "cyrus ii"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cyrus ii"
    Cyrus cyrus ii
Comments and discussion on the word "cyrus ii"