Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyclothymic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có biểu hiện của chứng cyclothymia (một căn bệnh rối loạn tâm lý kinh niên)
Related search result for "cyclothymic"
Comments and discussion on the word "cyclothymic"