Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
cyanamide
Jump to user comments
Noun
  • hợp chất được sử dụng làm phân bón, một nguồn của hợp chất ni-tơ
  • một loại axit yếu, dễ hòa tan
Related words
Related search result for "cyanamide"
Comments and discussion on the word "cyanamide"