Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
Cuvier
Jump to user comments
Noun
  • nhà tự nhiên học người Pháp, được biết đến như cha đẻ của giải phẫu học (1769-1832)
Related search result for "Cuvier"
Comments and discussion on the word "Cuvier"