Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) cây bạch hoa
- (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
danh từ
- sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
- to cut capers; to cut a caper
nhảy cỡn
- (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục
nội động từ
- hành động dại dột; hành động kỳ cục