Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuvelage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) sự lót thành giếng
  • (ngành mỏ) tấm lót thành giếng
Related search result for "cuvelage"
Comments and discussion on the word "cuvelage"