Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cutting-edge
Jump to user comments
Adjective
  • hợp thời thượng, thuộc kiểu mới nhất, hợp mốt; hiện đại, tân tiến nhất
    • cutting-edge technology
      công nghệ tân tiến nhất
Related words
Related search result for "cutting-edge"
Comments and discussion on the word "cutting-edge"