Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cut off
Jump to user comments
Adjective
  • bị cắt, ngắt
Verb
  • (y học) cắt bỏ
  • làm sứt, mẻ
  • tắt, hãm, dừng lại, đỗ lại
  • dừng lại, ngớt, thôi, ngừng
  • làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời
Related search result for "cut off"
Comments and discussion on the word "cut off"