Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cuspidat
/'kʌspideit/ Cách viết khác : (cuspidated) /'kʌspideitid/
Jump to user comments
tính từ
  • có mũi nhọn, nhọn đầu
Related search result for "cuspidat"
Comments and discussion on the word "cuspidat"