Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cush-cush
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) củ từ; khoai mỡ vùng nhiệt đới nước Mỹ, có thân củ, màu vàng, có thể ăn được
Related search result for "cush-cush"
Comments and discussion on the word "cush-cush"