Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
curiousness
/'kjuəriəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính ham biết, tính muốn tìm biết
  • tính tò mò
  • tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng
Related words
Related search result for "curiousness"
Comments and discussion on the word "curiousness"