Jump to user comments
danh từ
- sự ham biết; tính ham biết
- sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
- out of curiosity
vì tò mò
- vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
- the curiosities of the town
những cảnh lạ ở thành phố
IDIOMS
- to be tiptoe with curiosity
- tò mò muốn biết quá không kìm được
- curiosity shop
- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
- to set somebody's curiosity agog